|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miên man
adj continual; uncreasing; never -ending
| [miên man] | | | (nghÄ©a bóng) to go elsewhere; to wander | | | Là m sao tôi táºp trung được, đầu óc cứ miên man suốt | | I can't concentrate, my mind keeps wandering/my mind is elsewhere |
|
|
|
|